Có 2 kết quả:

只顧 zhǐ gù ㄓˇ ㄍㄨˋ只顾 zhǐ gù ㄓˇ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) solely preoccupied (with one thing)
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) solely preoccupied (with one thing)
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect

Bình luận 0