Có 2 kết quả:
只顧 zhǐ gù ㄓˇ ㄍㄨˋ • 只顾 zhǐ gù ㄓˇ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solely preoccupied (with one thing)
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solely preoccupied (with one thing)
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect
Bình luận 0